Hiển thị tất cả 20 kết quả

28%
608.400 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 100A 
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
94.500 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 20A, 25A, 32A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
29%
113.000 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 40A 
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
217.000 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
94.500 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 6A, 10A, 16A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
28%
553.800 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 80A 
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
273.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 20A, 25A, 32A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
318.500 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
444.500 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
273.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A, 10A, 16A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
1.505.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
476.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
714.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
31%
467.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
1.428.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
2.352.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
672.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
1.015.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
672.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
2.205.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 16A, 20A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
0798.966.958
MENUDanh Mục