Hiển thị tất cả 23 kết quả

25%
786.750 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 25A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
786.750 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 32A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
786.750 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 40A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
945.000 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 63A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.260.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 25A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.260.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 32A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.260.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 40A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
64.875 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 10A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
64.875 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A
  • Icu(kA): 1kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
58%
193.000 
52%
180.480 
52%
211.200 
52%
244.800 
52%
136.800 
30%
8.099.000 
20%
680.000 
  • Công suất: 20 W
  • Lượng gió:  580m³/h
  • Độ ồn: 38 dB 
  • Kích thước cắt lỗ: 25x25cm
20%
768.000 
  • Công suất: 27 W
  • Lượng gió:  920m³/h
  • Độ ồn: 39 dB 
  • Kích thước cắt lỗ: 30x30cm
20%
1.240.000 
  • Công suất: 31 W
  • Lượng gió:  1150m³/h
  • Độ ồn: 39 dB 
  • Kích thước cắt lỗ: 35x35cm
0798.966.958
MENUDanh Mục