Hiển thị tất cả 13 kết quả

25%
386.250 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 20A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
701.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Chống dòng rò, chống giật
25%
542.587 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
701.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
386.250 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
502.125 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
64.875 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 10A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
64.875 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
64.875 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A
  • Icu(kA): 1kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
257.200 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA, 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
251.160 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
251.160 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
30%
60.550 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A, 20A, 30A, 40A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
0798.966.958
MENUDanh Mục