Hiển thị tất cả 44 kết quả

25%
386.250 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 20A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
701.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Chống dòng rò, chống giật
25%
542.587 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
701.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
28%
608.400 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 100A 
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
94.500 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 20A, 25A, 32A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
62.300 
  • Số pha: 1P
  • Trong (A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
29%
113.000 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 40A 
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
217.000 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
146.300 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 50A, 63A 
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
94.500 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 6A, 10A, 16A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
62.300 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A 
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
28%
553.800 
  • Số pha: 1P
  • In(A): 80A 
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
28%
1.209.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
273.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 20A, 25A, 32A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
29%
180.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
318.500 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
444.500 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
295.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 50A, 63A 
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
273.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A, 10A, 16A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
29%
180.000 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
28%
1.099.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 80A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
1.505.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
476.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
317.000 
  • Số cực: 3 pha
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
714.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
472.500 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
31%
467.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
317.000 
  • Số cực: 3 pha
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
1.428.000 
  • Số pha: 3P
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
2.352.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 100A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
445.900 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 16A, 20A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
672.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
445.900 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
1.015.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
30%
664.300 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 50A, 63A
  • Icu(kA): 6kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
672.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 6A, 10A, 16A, 20A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
2.205.000 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 16A, 20A
  • Icu(kA): 10kA
  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
25%
386.250 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
502.125 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
30%
257.200 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA, 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
251.160 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
251.160 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
30%
60.550 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A, 20A, 30A, 40A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
0798.966.958
MENUDanh Mục