Hiển thị 1–100 của 975 kết quả

20%
428.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 20A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
20%
777.600 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Chống dòng rò, chống giật
20%
661.600 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
777.600 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
30%
2.445.800 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 100A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
30%
1.186.500 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 50A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
30%
1.747.200 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 60A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
26%
445.000 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 6A, 16A, 20A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
25%
540.000 
  • Số cực: 2P 1module
  • In(A): 25A, 32A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
25%
504.750 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
29%
677.000 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 50A, 63A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
25%
540.000 
  • Số cực: 2P 1module
  • In(A): 6A, 16A, 20A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
25%
1.185.750 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 25A, 32A, 40A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
25%
1.559.250 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 50A, 63A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật.
25%
818.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 25A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
818.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 32A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
818.250 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 40A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
982.500 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 63A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.310.250 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 25A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.310.250 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 32A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.310.250 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 40A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
25%
1.965.750 
  • Số cực: 4 pha
  • In(A): 63A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
428.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
20%
428.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
34%
16.360.000 
  • Model: KY-A227E
  • Công suất: 3.200W
  • Lắp đặt: Lắp âm
  • Tính năng: cảm biến hồng ngoại IR
25.990.000 
  • Công suất 2,800W
  • 2 mâm nhiệt lớn
  • Thực đơn nấu tự động
  • Công nghệ tiết kiệm ECONAVI
34%
17.094.000 
  • Model: KY-C227E
  • Công suất: 3.200W
  • Lắp đặt: lắp âm/ lắp nổi
  • Tính năng: cảm biến hồng ngoại IR, công nghệ ECONAVI
36%
2.830.000 
  • Dung tích 15 lít
  • Công suất: 2500W
  • ELB  chống giật
  • Ruột bình: thép không gỉ từ Nhật Bản
36%
2.970.000 
  • Dung tích: 20 lít
  • Công suất: 2500W
  • ELB chống giật
  • Ruột bình: thép không gỉ từ Nhật Bản
36%
3.290.000 
  • Dung tích 30 lít
  • Công suất: 2500W
  • ELB chống giật
  • Ruột bình: thép không gỉ từ Nhật Bản
25%
25%
1.027.500 
25%
1.537.500 
25%
25%
2.062.500 
25%
2.550.000 
25%
3.075.000 
30%
30%
30%
30%
30%
28%
1.380.000 
  • Sensor chính - Âm trần
  • Có thể nối: 6 sensor phụ
  • Dòng điện: 8A / 220 - 240V
  • Chế đô hen tắt: 10s - 30p
28%
708.750 
  • Sensor phụ – Âm trần
  • Không kết nối với đèn
  • Dòng điện: DC 12V
  • Chế đô hen tắt: Phụ thuộc vào sensor chính
28%
2.325.000 
  • Góc rộng: 8.8 - 13m
  • Dòng điện: 8A / 220 - 240V
  • Chế đô hen tắt: 10s - 10p
  • Điều chỉnh thời gian tắt mở và độ sáng
28%
930.000 
  • Sensor độc lập - Âm trần
  • Tự động bật sáng khi có người
  • Dòng điện: 3A | 220-240V
  • Chế đô hen tắt: Cố định 1p
25%
2.002.500 
  • Sensor độc lập - gắn trần
  • Tự động bật sáng khi có người và trời tối
  • Dòng điện: 3A | 220 - 240V
  • Chế đô hen tắt: 10s - 30p
28%
1.185.000 
  • Sensor chính – Âm trần
  • Có thể nối: 4 sensor phụ
  • Dòng điện: 3A / 220 - 240V
  • Chế đô hen tắt: 10s - 30p
25%
772.500 
  • Loại phát hiện khói
  • Sử dụng Pin 10 năm tuổi
  • Âm lượng báo động 84 dB
  • Loại gắn nổi
25%
66.750 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 10A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
66.750 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
66.750 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A
  • Icu(kA): 1kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
268.100 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA, 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
306.400 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
306.400 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
0869.800.299
MENUDanh Mục