Hiển thị tất cả 16 kết quả

20%
428.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 20A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
20%
777.600 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Chống dòng rò, chống giật
20%
661.600 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
777.600 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
30%
2.445.800 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 100A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
30%
1.186.500 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 50A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
41%
1.474.200 
  • Số cực: 2 pha
  • In (A): 60A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
20%
428.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
20%
428.800 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống giật
25%
66.750 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 10A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
66.750 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
25%
66.750 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 6A
  • Icu(kA): 1kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
30%
268.100 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA, 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
306.400 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 15mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
20%
306.400 
  • Số cực: 2 pha
  • In(A): 30A
  • Dòng ngắt rò: 30mA
  • Thiết bị chống rò, chống giật điện.
30%
86.500  60.550 
  • Số pha: 2P
  • In(A): 15A, 20A, 30A, 40A
  • Icu(kA): 1.5kA
  • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
0798.966.958
MENUDanh Mục